CÁC LOẠI KEO ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NGÀNH GỖ VÁN ÉP
Trong ngành sản xuất gỗ ván ép, các loại keo đóng vai trò quan trọng trong việc kết dính các lớp gỗ và quyết định tính chất cơ lý, độ bền, khả năng chịu nước, cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Dưới đây là các loại keo phổ biến được sử dụng trong sản xuất gỗ ván ép:
1. Keo Urea Formaldehyde (UF)
- Đặc điểm: Là loại keo phổ biến nhất trong ngành gỗ ván ép do giá thành rẻ, khả năng kết dính tốt và thời gian đông kết nhanh. Tuy nhiên, keo UF có khả năng chịu nước kém và dễ bị phân hủy trong môi trường ẩm.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong sản xuất các sản phẩm ván ép sử dụng trong nhà như ván MDF, ván ép thường, và các sản phẩm nội thất không tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Nhược điểm: Phát thải formaldehyde, một chất có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu vượt quá giới hạn cho phép.
2. Keo Phenol Formaldehyde (PF)
- Đặc điểm: Keo PF có khả năng chịu nước và chịu nhiệt tốt hơn keo UF, tạo ra độ bền và độ cứng cao cho ván ép. Keo có màu nâu đậm, ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các sản phẩm gỗ ván ép ngoài trời hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao, như ván ép chống nước, cốp pha bê tông, sàn ngoài trời, ván ép xây dựng.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn keo UF và có thời gian ép lâu hơn.
3. Keo Melamine Formaldehyde (MF)
- Đặc điểm: Keo MF có đặc tính kết dính tốt, chống nước và chịu nhiệt khá tốt, là sự kết hợp giữa UF và PF, vừa có tính chất bền vững hơn UF, lại không bị tối màu như PF.
- Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất các loại ván ép, ván MDF chịu nước, ván gỗ nội thất cần khả năng chịu ẩm, hoặc các sản phẩm trang trí nội thất.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn UF nhưng thấp hơn PF.
4. Keo Polyvinyl Acetate (PVA)
- Đặc điểm: Keo PVA là loại keo gốc nước, không chứa formaldehyde nên thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, khả năng chống nước của keo PVA không tốt.
- Ứng dụng: Thường sử dụng cho các sản phẩm gỗ nội thất và các kết dính cần tính thẩm mỹ cao như dán veneer, dán gỗ trang trí.
- Nhược điểm: Không thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu khả năng chịu nước và độ bền cao.
5. Keo Isocyanate (PMDI)
- Đặc điểm: Là loại keo không chứa formaldehyde, an toàn hơn cho người dùng và có khả năng kết dính mạnh, chống ẩm và chống mốc cao. Loại keo này không màu, giúp duy trì màu tự nhiên của sản phẩm gỗ.
- Ứng dụng: Phù hợp với các sản phẩm ván ép chịu nước, ván ép dùng ngoài trời, và sản xuất ván OSB (Oriented Strand Board).
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại keo UF và MF.
6. Keo Epoxy
- Đặc điểm: Keo epoxy có khả năng chịu nước và chịu nhiệt rất tốt, tạo ra liên kết bền chắc và chống mài mòn. Thời gian đóng rắn của keo epoxy có thể điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các sản phẩm gỗ yêu cầu chịu lực cao, chống ẩm, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong ngành hàng hải.
- Nhược điểm: Giá thành cao và thời gian đông kết lâu hơn so với các loại keo khác.
7. Keo Polyurethane (PU)
- Đặc điểm: Keo PU có độ bám dính tốt, chịu nước và chịu nhiệt cao, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, do đó rất bền trong môi trường ngoài trời. Đây là loại keo có tính đàn hồi, bền bỉ khi gỗ co giãn.
- Ứng dụng: Thường dùng cho sản phẩm gỗ ngoài trời, ván ép chống nước, đồ nội thất cần chịu ẩm cao.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với keo UF và PVA.
8. Keo Formaldehyde Thấp (Low-Emission Formaldehyde)
- Đặc điểm: Đây là loại keo UF, PF hoặc MF được cải tiến để giảm phát thải formaldehyde, đáp ứng tiêu chuẩn E0, E1 trong sản xuất đồ nội thất, giảm thiểu tác động đến sức khỏe.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp, đáp ứng yêu cầu an toàn cho sức khỏe, đặc biệt là đồ nội thất trong phòng kín như nhà ở, văn phòng.
- Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn so với loại keo thông thường.
Tóm lại:
Mỗi loại keo có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại ván ép và điều kiện sử dụng. Việc lựa chọn keo phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chống ẩm, chi phí sản xuất, và an toàn sức khỏe.